|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG NGHỀ LILAMA 2 |
HỆ TRUNG
CẤP NGHỀ - K30.1 |
|
|
|
PH̉NG ĐÀO
TẠO |
HỌC
KỲ I - NĂM HỌC: 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thực hiện từ ngày 19.09.2016
đến 14.01.2017) |
|
LỚP |
LỊCH HỌC |
|
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn học |
Số tiết |
Ngày bắt đầu |
Kết thúc/ Tạm dừng |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng học |
Ghi chú |
|
1 |
TCN-K30.1
- Hàn
GVCN:
Vũ Hải Linh |
16 |
Anh văn |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Hoàng Thị Hải |
LAB3-khu B |
|
|
Tin học |
30 |
19.09.2016 |
19.11.2016 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Đức Trung |
Tin học Điện -
khu B |
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
03.10.2016 |
24.11.2016 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
WM-HT4 |
|
|
Vẽ kỹ thuật |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Bùi Văn Điệp |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 / P. Tin hoc Hàn-khu B |
|
|
Điện kỹ thuật |
45 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Đặng Văn B́nh |
A 205 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
19.09.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Hải Linh |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 / P. Tin hoc Hàn-khu B |
|
|
2 |
TCN-K30.1
- Chế tạo + Lắp máy + Ống + Bảo tŕ + Cắt
gọt kim loại
GVCN: Vũ Ngọc Sơn |
20 |
Anh văn |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
6 |
13h00-17h00 |
4 |
Hoàng Thị Hải |
LAB3-khu B |
|
|
Tin học |
30 |
19.09.2016 |
19.11.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Ngô Xuân Đạt |
A 302 |
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
03.10.2016 |
24.11.2016 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Văn Hải |
Sân trường |
|
|
Vẽ kỹ thuật |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Bùi Văn Điệp |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 / P. Tin học Hàn - khu B |
|
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Trọng Hùng |
WM-HT4 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
19.09.2016 |
14.01.2017 |
5 |
10h45-11h30 |
1 |
Vũ Ngọc Sơn |
P. Lư thuyết - CNC 5.3 / P. Tin học Hàn - khu B |
|
|
3 |
TCN-K30.1
- Điện công nghiệp + ĐĐK + ĐTCN +
Cơ điện tử + Máy tính
GVCN: Lê Ngọc Khánh |
17 |
Anh văn |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
5 |
13h00-17h00 |
4 |
Hoàng Thị Hải |
LAB3-khu B |
|
|
Tin học |
30 |
19.09.2016 |
19.11.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Phạm Thị Bảy |
Tin học A302 |
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
03.10.2016 |
24.11.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
Vẽ kỹ thuật |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Lê Văn Hùng |
WE-2 |
CĐT-khu B |
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Tạ Hoàng Quỳnh |
WM-HT4 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
19.09.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Lê Ngọc Khánh |
Tin học A302 |
|
|
4 |
Công
nghệ Ôtô + Cầu trục
GVCN: Vơ Trung Chi |
22 |
Anh văn |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
4 |
13h00-17h00 |
4 |
Hoàng Thị Hải |
LAB3-khu B |
|
|
Tin học |
30 |
19.09.2016 |
19.11.2016 |
6 |
07h30-11h30 |
4 |
Vơ Thị Ngọc Liên |
Tin học Hàn - khu B |
|
|
Giáo dục thể chất |
30 |
03.10.2016 |
24.11.2016 |
4 |
07h30-11h30 |
4 |
Bùi Xuân Dũng |
Sân trường |
|
|
Kỹ thuật nguội |
80 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
3 |
07h30-11h30 |
4 |
Tạ Hoàng Quỳnh |
WM-HT4 |
|
|
Vẽ kỹ thuật |
60 |
19.09.2016 |
14.01.2017 |
2 |
07h30-11h30 |
4 |
Nguyễn Xuân Lương |
X. Động lực / P. Tin học Điện -
khu B |
|
|
Điện kỹ thuật |
45 |
24.10.2016 |
14.01.2017 |
5 |
07h30-11h30 |
4 |
Đặng Văn B́nh |
A 205 |
|
|
Sinh hoạt lớp |
|
19.09.2016 |
14.01.2017 |
6 |
10h45-11h30 |
1 |
Vơ Trung Chi |
Tin học Hàn - khu B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, ngày 14 tháng 09 năm
2016 |
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
TP. ĐÀO TẠO |
NGƯỜI LẬP |
|
|
|
P. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ths. Lê Quang Trung |
|
Ths. Đỗ Lê Hoàng |
Ths. Nguyễn Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|